Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 30
Phú Thọ - Tháng 7/2021
(Từ ngày 26/07/2021 đến ngày 01/08/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
487 |
Bệnh sinh lý |
0,165 |
1,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,06 |
1,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,875 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,01 |
0,2 |
23,082 |
23,082 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
38,5 |
Sâu keo mùa Thu |
0,2 |
2 |
3,85 |
3,85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|