Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 3
Việt Trì - Tháng 1/2024
(Từ ngày 15/01/2024 đến ngày 21/01/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
100 |
Bệnh thối nhũn VK |
0,117 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,133 |
15 |
3,846 |
3,846 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
0,217 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,267 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|