Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 29
Tam Nông - Tháng 7/2010
(Từ ngày 19/07/2010 đến ngày 25/07/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.613 |
Châu chấu |
0,3 |
3 |
169,789 |
169,789 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
15 |
54 |
466,921 |
382,026 |
84,895 |
|
229,216 |
229,216 |
|
296 |
1 |
53 |
67 |
53 |
117 |
5 |
T5; T3 |