Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 29
Lâm Thao - Tháng 7/2010

(Từ ngày 19/07/2010 đến ngày 25/07/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 580 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1 5
    Rầy các loại 18,6 80 T4,5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,6 8 27 7 16 4 T3
Lúa sớm 2.520 Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,167 10 87,495 87,495
    Chuột 0,933 10 131,735 131,735
    Rầy các loại 5,067 80 T4,5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,533 32 207,761 120,265 87,495 690,46 690,46 197 1 10 53 108 25 T3,4
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,05
Loading...