Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 29
Phú Thọ - Tháng 7/2021
(Từ ngày 18/07/2021 đến ngày 25/07/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
487 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,525 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,004 |
0,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
35 |
Sâu keo mùa Thu |
0,3 |
3 |
3,5 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|