Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 29
Việt Trì - Tháng 7/2011
(Từ ngày 18/07/2011 đến ngày 24/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
400 |
Ốc bươu vàng |
2,1 |
4 |
40 |
40 |
|
|
40 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
14,9 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
117 |
2 |
19 |
50 |
14 |
29 |
3 |
|
Lúa sớm |
800 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
4,1 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,233 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
17,033 |
60 |
126,975 |
77,153 |
49,822 |
|
27,331 |
27,331 |
|
529 |
5 |
34 |
103 |
40 |
186 |
161 |
|
|
|
Sâu đục thân |
0,283 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
29 |
|
4 |
23 |
2 |
|
|
|