Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 29
Thanh Sơn - Tháng 7/2011

(Từ ngày 18/07/2011 đến ngày 24/07/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.464 Ốc bươu vàng 0,367 3 135,723 135,723 TT,N
    Rầy các loại 21,867 248 TT
    Rầy các loại (trứng) 37,6 384
    Sâu cuốn lá nhỏ 21,833 56 1.039,2 828,523 210,677 179 46 75 40 15 2 1 T1, T2,T3
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 3,6 16 746 646,449 99,551 99,551 99,551 C1
    Bọ xít muỗi 3 8 373 373 C1
    Rầy xanh 4,8 12 572,101 398,203 173,899 173,899 173,899 C1, C3
Ngô 567 Bệnh khô vằn                
Loading...