Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 29-1
Lâm Thao - Tháng 7/2009

(Từ ngày 15/07/2009 đến ngày 22/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 600 Bệnh sinh lý (vàng lá) 3,167 18 2,143 2,143
    Châu chấu 0,533 3 57,857 57,857
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 50,667 250
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,9 48 2,143 2,143 80 8 33 35 4 T2,3
Lúa sớm 2.700 Bệnh khô vằn 0,833 8                
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 3,333 15 234,706 234,706
    Châu chấu 0,7 3 120 120
    Rầy các loại 89 600
    Sâu cuốn lá nhỏ 18,7 60 1.609,412 570 889,412 150 1.039,412 1.039,412 110 3 33 63 11 T2,3
    Sâu đục thân 0,2 2 50 5 25 20 T5,N
    Sâu đục thân (bướm) 0,017 0,1
Loading...