Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 29
Tam Nông - Tháng 7/2011
(Từ ngày 18/07/2011 đến ngày 24/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.670 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,707 |
4 |
214,839 |
167 |
47,839 |
|
187,005 |
187,005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT, trứng |
|
|
Rầy các loại |
8,8 |
96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
50,133 |
704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
13,867 |
48 |
270,505 |
270,505 |
|
|
179,177 |
179,177 |
|
158 |
2 |
13 |
45 |
76 |
5 |
17 |
T3, T4 |