kết quả điều tra sâu bệnh tuần 28 trạm lâm thao
Lâm Thao - Tháng 7/2010

(Từ ngày 12/07/2010 đến ngày 18/07/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 580 Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,4 7                
    Rầy các loại 18 80                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,05 0,3                
Lúa sớm 2.520 Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,2 10 219,23 219,23
    Chuột 0,933 5 131,735 131,735
    Rầy các loại 9,333 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,8 40 87,495 87,495 42 37 5 t1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,143 1,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 85,833 450
Loading...