Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 28
Cẩm Khê - Tháng 7/2010

(Từ ngày 12/07/2010 đến ngày 18/07/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.000 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,03 4                
    Châu chấu 1,8 8                
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,8 16                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,5 2                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,8 16                
Lúa sớm 2.200 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,53 8,5
    Châu chấu 3,067 9
    Rầy các loại 3,733 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,4 40 121,873 121,873 70 19 21 17 8 3 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,633 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,067 16
Chè 930 Bọ xít muỗi 1,05 5,2 26,355 26,355                
    Rầy xanh 0,72 4,3                
Ngô 300 Chuột 0,44 3,3                
Đậu tương 38 Sâu cuốn lá 1,167 7                
Loading...