Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 28
Tam Nông - Tháng 7/2011
(Từ ngày 11/07/2011 đến ngày 17/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.670 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
1,4 |
8 |
521,005 |
334 |
139,167 |
47,839 |
306,167 |
306,167 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4,3 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
52 |
|
9 |
20 |
23 |
|
|
T3,T4 |