Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 28
Phú Thọ - Tháng 7/2011
(Từ ngày 11/07/2011 đến ngày 17/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
926 |
Bọ trĩ |
7,467 |
72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Ốc bươu vàng |
0,087 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Rầy các loại |
1,6 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4,267 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
22 |
2 |
8 |
7 |
4 |
1 |
|
T2,3,4 |