Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 28
Việt Trì - Tháng 7/2016
(Từ ngày 11/07/2016 đến ngày 17/07/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
510 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
11,6 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
72 |
|
15 |
30 |
14 |
9 |
4 |
|
|
|
Sâu đục thân |
0,95 |
3,8 |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
2 |
7 |
3 |
1 |
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
340 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
8,6 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
99 |
2 |
19 |
37 |
23 |
15 |
3 |
|
|
|
Sâu đục thân |
0,632 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
1 |
5 |
4 |
|
|
1 |
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,003 |
0,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|