Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 27
Thanh Sơn - Tháng 7/2014
(Từ ngày 30/06/2014 đến ngày 06/07/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.100 |
Ốc bươu vàng |
0,3 |
4 |
31,429 |
31,429 |
|
|
31,429 |
31,429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
non,tt |
Mạ |
39,5 |
Ốc bươu vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
3,333 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tt |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,2 |
8 |
525,381 |
525,381 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c3 |
|
|
Rầy xanh |
3,1 |
12 |
737,31 |
474,619 |
262,69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c3 |