Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 27
Việt Trì - Tháng 6/2015
(Từ ngày 29/06/2015 đến ngày 05/07/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
500 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
0,713 |
17,6 |
25,735 |
25,735 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,192 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4,051 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
24 |
1 |
5 |
16 |
1 |
1 |
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,482 |
5,4 |
13,009 |
13,009 |
|
|
|
|
|
7 |
1 |
4 |
2 |
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|