Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 27
Thanh Thủy - Tháng 7/2010
(Từ ngày 05/07/2010 đến ngày 11/07/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.015 |
Rầy các loại |
2,1 |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
RR |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,867 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
23 |
8 |
3 |
8 |
3 |
1 |
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,333 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
50 |
50 |
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
RR |