Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 27
Lâm Thao - Tháng 7/2009
(Từ ngày 17/06/2009 đến ngày 24/06/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
2.700 |
Ốc bươu vàng |
0,4 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
45 |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,067 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
150 |
8 |
65 |
68 |
9 |
|
|
T2,3 |