Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 27
Việt Trì - Tháng 7/2011
(Từ ngày 04/07/2011 đến ngày 11/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
800 |
Ốc bươu vàng |
4,233 |
10 |
329,825 |
169,825 |
126,316 |
33,684 |
329,825 |
329,825 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T2.3.4 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,4 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |
Mạ |
10 |
Rầy các loại |
26 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
3,8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2.3 |