Kết quả điều tra sau bệnh tuần 27
Lâm Thao - Tháng 7/2018
(Từ ngày 02/07/2018 đến ngày 08/07/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
586 |
Ốc bươu vàng |
0,435 |
3 |
12,938 |
12,938 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
1.166 |
Ốc bươu vàng |
0,023 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,4 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
131 |
9 |
48 |
65 |
9 |
|
|
T2,3 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) |
0,267 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|