kết quả điều tra sâu bệnh tuần 26
Lâm Thao - Tháng 6/2020
(Từ ngày 22/06/2020 đến ngày 28/06/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
876 |
Ốc bươu vàng |
0,157 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
3,733 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
173 |
|
6 |
59 |
39 |
64 |
5 |
|
Mạ |
76 |
Rầy các loại |
11,3 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
51 |
|
2 |
38 |
11 |
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
2 |
Sâu keo mùa Thu |
0,133 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|