Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 26
Tam Nông - Tháng 7/2010
(Từ ngày 28/06/2010 đến ngày 04/07/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.670 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
1,167 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
0,3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Rầy các loại |
6,6 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
6 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
78 |
2 |
14 |
30 |
21 |
10 |
1 |
T3 |