Kết quả điều tra sâu bệnh tuấn 26
Thanh Sơn - Tháng 7/2011
(Từ ngày 27/06/2011 đến ngày 03/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
103 |
Rầy các loại |
41,333 |
224 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
7,2 |
16 |
1.119 |
746 |
373 |
|
572,101 |
572,101 |
|
28 |
28 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
2,2 |
6 |
173,899 |
173,899 |
|
|
|
|
|
8 |
8 |
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Rầy xanh |
4,4 |
10 |
572,101 |
572,101 |
|
|
173,899 |
173,899 |
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
C1 |