Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 26
Thanh Sơn - Tháng 6/2012
(Từ ngày 25/06/2012 đến ngày 01/07/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
30 |
Ốc bươu vàng |
1,4 |
12 |
5,727 |
3 |
2,727 |
|
2,727 |
2,727 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non,TT |
Mạ |
62,3 |
Rầy các loại |
8,703 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Chè |
1.525 |
Bọ cánh tơ |
5,6 |
12 |
752,196 |
589,392 |
162,804 |
|
610 |
610 |
|
25 |
22 |
|
3 |
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bọ xít muỗi |
3 |
8 |
142,196 |
142,196 |
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
4 |
10 |
305 |
305 |
|
|
162,804 |
162,804 |
|
16 |
16 |
|
|
|
|
|
C1 |