Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 26
Phú Thọ - Tháng 7/2011
(Từ ngày 27/06/2011 đến ngày 03/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
13,2 |
Bọ trĩ |
1,433 |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
0,333 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|