Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 25- Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 6/2010
(Từ ngày 21/06/2010 đến ngày 27/06/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
581 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
2,5 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
0,083 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
80 |
Rầy các loại |
32,5 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|