Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 25
Thanh Sơn - Tháng 6/2025
(Từ ngày 23/06/2025 đến ngày 29/06/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
43,5 |
Rầy các loại |
6,3 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
3,733 |
12 |
437,797 |
343,899 |
93,899 |
|
93,899 |
93,899 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,833 |
12 |
417,987 |
250 |
167,987 |
|
167,987 |
167,987 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,367 |
5 |
156,101 |
156,101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|