Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 25
Tam Nông - Tháng 6/2011
(Từ ngày 19/06/2011 đến ngày 25/06/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
150 |
Rầy các loại |
18,5 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
100 |
Bọ nhảy |
0,4 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,367 |
3 |
5,263 |
5,263 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|