Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 25
Phù Ninh - Tháng 6/2015
(Từ ngày 15/06/2015 đến ngày 21/06/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
40 |
Ốc bươu vàng |
0,53 |
2 |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
Mạ |
28 |
Ốc bươu vàng |
0,09 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Rầy các loại |
5,9 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5 |
Ngô |
350 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,167 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Sâu cắn lá |
0,433 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |