Kết quả diều tra sâu bệnh tuần 25
Thanh Sơn - Tháng 6/2011
(Từ ngày 20/06/2011 đến ngày 26/06/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.865 |
Bệnh đốm nâu |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh thối búp |
0,933 |
6 |
145,924 |
145,924 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bọ cánh tơ |
2,4 |
6 |
373 |
373 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,467 |
6 |
99,623 |
99,623 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Rầy xanh |
2,333 |
12 |
309,274 |
99,623 |
209,651 |
|
63,726 |
63,726 |
|
|
|
|
|
|
|
|
c3 |