Két quả Điều tra sâu bệnh tuần 24
Lâm Thao - Tháng 6/2017
(Từ ngày 18/06/2017 đến ngày 18/06/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
180 |
Ốc bươu vàng |
0,72 |
6 |
18 |
9 |
9 |
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
60 |
Rầy các loại |
4,933 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,134 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,03 |
0,5 |
1,733 |
1,733 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|