Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 24
Lâm Thao - Tháng 6/2019
(Từ ngày 10/06/2019 đến ngày 16/06/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
700 |
Ốc bươu vàng |
0,9 |
6 |
70 |
58,333 |
11,667 |
|
11,667 |
11,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
34 |
Rầy các loại |
23 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,333 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,058 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,064 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|