Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 24
Thanh Sơn - Tháng 6/2021
(Từ ngày 14/06/2021 đến ngày 20/06/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
10 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
4 |
12 |
386,292 |
230,19 |
156,101 |
|
156,101 |
156,101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,433 |
10 |
351,823 |
175,911 |
175,911 |
|
175,911 |
175,911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
3,567 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
3,233 |
10 |
257,924 |
175,911 |
82,013 |
|
82,013 |
82,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|