Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 24
Phú Thọ - Tháng 6/2011
(Từ ngày 13/06/2011 đến ngày 19/06/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
64 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
54,4 |
320 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
963,4 |
Bệnh khô vằn |
3,81 |
32,5 |
145,885 |
72,943 |
72,943 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít dài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
17,067 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|