Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 24
Việt Trì - Tháng 6/2010
(Từ ngày 14/06/2010 đến ngày 20/06/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
80 |
Rầy các loại |
8 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,233 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1.2 |
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,025 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,026 |
0,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
10 |
Bọ nhảy |
5,9 |
12 |
2 |
2 |
|
|
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
2,11 |
6 |
1 |
1 |
|
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |