Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 24
Thanh Sơn - Tháng 6/2025
(Từ ngày 16/06/2025 đến ngày 22/06/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
3,367 |
6 |
425,911 |
425,911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,333 |
6 |
343,899 |
343,899 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,833 |
5 |
82,013 |
82,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|