Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 24
Tam Nông - Tháng 6/2011
(Từ ngày 13/06/2011 đến ngày 19/06/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.395 |
Bệnh khô vằn |
7,36 |
26,5 |
479 |
358,015 |
120,985 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
136,267 |
688 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
177 |
Bọ nhảy |
1,4 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,5 |
5 |
10,114 |
10,114 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|