Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 23
Tam Nông - Tháng 6/2011
(Từ ngày 06/06/2011 đến ngày 12/06/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.395 |
Bệnh khô vằn |
8,253 |
30,3 |
545,665 |
479 |
66,665 |
|
66,665 |
66,665 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
252,533 |
800 |
118,515 |
118,515 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
177 |
Bọ nhảy |
0,933 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,833 |
5 |
12,643 |
12,643 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|