Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 23
Thanh Sơn - Tháng 6/2025
(Từ ngày 09/06/2025 đến ngày 15/06/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
3,3 |
6 |
175,911 |
175,911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,933 |
11 |
527,734 |
351,823 |
175,911 |
|
175,911 |
175,911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,133 |
5 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|