Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22 - trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 6/2011

(Từ ngày 30/05/2011 đến ngày 05/06/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.403 Bệnh bạc lá 2,247 9,6 C1
    Bệnh khô vằn 7,793 47,8 603,709 378,206 137,906 87,597 225,503 137,906 87,597 C3, C5
    Bọ xít dài 0,733 3 TT
    Rầy các loại 136,667 630 T5, TT
    Rầy các loại (trứng) 145,2 910
Ngô 486 Bệnh khô vằn 5,033 19,8 89,526 89,526 C1
    Bệnh đốm lá nhỏ 9,007 38,2 97,2 48,6 48,6 C1, C3
Đậu tương 2 Chuột                
    Sâu đục quả                
Loading...