Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22 - Trạm Tân Sơn
Tân Sơn - Tháng 5/2012
(Từ ngày 28/05/2012 đến ngày 03/06/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.850 |
Bệnh khô vằn |
5,77 |
28,6 |
311,239 |
267,765 |
43,474 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
26,867 |
210 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.601,3 |
Bọ cánh tơ |
3,667 |
10 |
178,283 |
178,283 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,867 |
8 |
163,912 |
163,912 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|