Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22- trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 6/2010
(Từ ngày 31/05/2010 đến ngày 06/06/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
120 |
Sâu tơ |
0,7 |
5 |
12 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,1 |
8 |
24 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
221,6 |
Sâu đục quả |
1,15 |
7 |
44,32 |
44,32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|