Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22
Cẩm Khê - Tháng 5/2015
(Từ ngày 25/05/2015 đến ngày 31/05/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
790 |
Bọ xít muỗi |
1,467 |
5,1 |
57,207 |
57,207 |
|
|
57,207 |
57,207 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,84 |
5,8 |
39,772 |
39,772 |
|
|
39,772 |
39,772 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
551 |
Bệnh khô vằn |
0,44 |
9,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,587 |
10,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Nhện lông nhung |
0,833 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|