kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22
Việt Trì - Tháng 5/2012
(Từ ngày 27/05/2012 đến ngày 03/06/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
400 |
Bệnh khô vằn |
6,8 |
40,7 |
60 |
40 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
19,995 |
106,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.100 |
Bệnh khô vằn |
11,977 |
66,7 |
266,163 |
114,748 |
110 |
41,415 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
19,553 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|