Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22
Thanh Sơn - Tháng 6/2011

(Từ ngày 30/05/2011 đến ngày 05/06/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.060 Bệnh khô vằn 1,633 19,1 67,765 67,765 C1,C3
    Bệnh đạo ôn lá
    Bọ xít dài 0,017 0,3 TT
    Rầy các loại 22,933 464 T1,T5,TT,trứng
    Rầy các loại (trứng) 12,267 368
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 1,333 8 227,076 227,076 C1
    Bọ xít muỗi 0,4 4 C1
    Rầy xanh 2,133 10 354,529 254,906 99,623 99,623 99,623 C1
Ngô 312 Bệnh khô vằn 0,7 7 C3
Loading...