Ket qua dieu tra sau benh tuan 22
Yên Lập - Tháng 6/2010

(Từ ngày 31/05/2010 đến ngày 06/06/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 576 Bệnh khô vằn                
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 1,2 16 142,386 38,289 104,097 104,097 104,097                
    Bọ xít muỗi 1,6 14 247,68 175,889 71,791 38,289 38,289                
    Rầy xanh 0,65 6                
Đậu tương 61,8 Sâu đục quả 0,4 5                
Loading...