kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22
Yên Lập - Tháng 5/2014

(Từ ngày 26/05/2014 đến ngày 01/06/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.750 Bệnh khô vằn 9,343 26,6 1.006,788 684,022 322,766 322,766 322,766                
    Bọ xít đen 1,367 9                
    Rầy các loại 100,933 320                
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 2,567 6 90,667 90,667                
    Bọ xít muỗi 4,167 12 496,4 357,378 139,022 139,022 139,022                
    Rầy xanh 4,067 9 484,311 484,311                
Loading...