Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22
Thanh Sơn - Tháng 5/2013
(Từ ngày 27/05/2013 đến ngày 02/06/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.525 |
Bọ cánh tơ |
1,8 |
6 |
95,37 |
95,37 |
|
|
|
|
|
58 |
40 |
18 |
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
2,933 |
11 |
419,26 |
318,822 |
100,438 |
|
109,192 |
109,192 |
|
88 |
41 |
35 |
12 |
|
|
|
c1,3 |
|
|
Nhện đỏ |
1,267 |
6 |
195,808 |
195,808 |
|
|
|
|
|
38 |
38 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Rầy xanh |
4,067 |
14 |
405,438 |
305 |
100,438 |
|
100,438 |
100,438 |
|
124 |
74 |
32 |
18 |
|
|
|
c1 |