Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22
Thanh Sơn - Tháng 6/2021
(Từ ngày 31/05/2021 đến ngày 06/06/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
3,333 |
7 |
414,025 |
414,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,1 |
5 |
257,924 |
257,924 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
3,7 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,5 |
5 |
156,101 |
156,101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|