Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22
Tam Nông - Tháng 6/2011
(Từ ngày 30/05/2011 đến ngày 05/06/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.395 |
Bệnh khô vằn |
11,827 |
58,8 |
891,335 |
530,851 |
239,5 |
120,985 |
360,485 |
360,485 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C3;5 |
|
|
Rầy các loại |
320,533 |
2.000 |
424,68 |
358,015 |
66,665 |
|
303,696 |
303,696 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT, T1;2 |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
109,867 |
960 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
175 |
Bọ nhảy |
0,667 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,267 |
5 |
20 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|